
不良用語
No. 日本語 ベトナム語 1 パンク bị bể 2 引きキズ bị xước 3 目飛び bỏ mũi 4 アタリ bóng 5 糸くず chỉ vụn 6 色ムラ không đêu màu 7 波打ち bị nh […]
No. 日本語 ベトナム語 1 パンク bị bể 2 引きキズ bị xước 3 目飛び bỏ mũi 4 アタリ bóng 5 糸くず chỉ vụn 6 色ムラ không đêu màu 7 波打ち bị nh […]
No. 日本語 ベトナム語 1 縫い代 chừa đường may 2 見せ巾 độ hở 3 厚み độ dày 4 ネムリ穴 khuy thẳng 5 中綴じ khóa bên trong 6 タック li 7 ヨ […]
No. 日本語 ベトナム語 1 サイズ size 2 ウエスト vòng eo 3 着丈 dài áo 4 身巾 rộng áo 5 胸囲 vòng ngực 6 バスト巾 rộng ngực 7 肩巾 rộng vai […]
No. 日本語 ベトナム語 1 ストッパー nút chận 2 ボタン nút 3 ファスナー dây kéo 4 引き手 đầu dây kéo 5 表生地 vải chính 6 裏生地 vải lót 7 メッシ […]
No. 日本語 ベトナム語 1 検針 kiểm kim 2 管理 quản lý 3 検査室 phòng kiểm 4 出荷 xuất hàng 5 倉庫 kho hàng 6 検反機 máy kiểm vải 7 裁断 […]
No. 日本語 ベトナム語 1 契約期限 thời hạn hợp đồng 2 出荷 xuất hàng 3 輸入 nhập khẩu 4 輸出 xuất khẩu 5 契約条件 điều kiện giao dịch […]
No. 日本語 ベトナム語 1 商談 đàm phán 2 バイヤー người mua 3 工場 nhà máy 4 視察 đi tham quan 5 アポイント cuộc hẹn 6 スケジュール lịch 7 電 […]
現地在住20年、ベトナム語に堪能で、繊維業界に幅広い人脈を持つ調達のプロが自らの経験をもとにベトナムでのアパレル商取引でよく使われる言葉を集めて、ベトナム語辞書を作成しました。皆様のベトナムでの商取引にお役立てください。 […]