No. 日本語 ベトナム語 1 契約期限 thời hạn hợp đồng 2 出荷 xuất hàng 3 輸入 nhập khẩu 4 輸出 xuất khẩu 5 契約条件 điều kiện giao dịch […]
商談用語
No. 日本語 ベトナム語 1 契約期限 thời hạn hợp đồng 2 出荷 xuất hàng 3 輸入 nhập khẩu 4 輸出 xuất khẩu 5 契約条件 điều kiện giao dịch […]
No. 日本語 ベトナム語 1 商談 đàm phán 2 バイヤー người mua 3 工場 nhà máy 4 視察 đi tham quan 5 アポイント cuộc hẹn 6 スケジュール lịch 7 電 […]