No. 日本語 ベトナム語 1 パンク bị bể 2 引きキズ bị xước 3 目飛び bỏ mũi 4 アタリ bóng 5 糸くず chỉ vụn 6 色ムラ không đêu màu 7 波打ち bị nh […]
縫製用語
No. 日本語 ベトナム語 1 パンク bị bể 2 引きキズ bị xước 3 目飛び bỏ mũi 4 アタリ bóng 5 糸くず chỉ vụn 6 色ムラ không đêu màu 7 波打ち bị nh […]
No. 日本語 ベトナム語 1 縫い代 chừa đường may 2 見せ巾 độ hở 3 厚み độ dày 4 ネムリ穴 khuy thẳng 5 中綴じ khóa bên trong 6 タック li 7 ヨ […]
No. 日本語 ベトナム語 1 サイズ size 2 ウエスト vòng eo 3 着丈 dài áo 4 身巾 rộng áo 5 胸囲 vòng ngực 6 バスト巾 rộng ngực 7 肩巾 rộng vai […]
No. 日本語 ベトナム語 1 ストッパー nút chận 2 ボタン nút 3 ファスナー dây kéo 4 引き手 đầu dây kéo 5 表生地 vải chính 6 裏生地 vải lót 7 メッシ […]
No. 日本語 ベトナム語 1 検針 kiểm kim 2 管理 quản lý 3 検査室 phòng kiểm 4 出荷 xuất hàng 5 倉庫 kho hàng 6 検反機 máy kiểm vải 7 裁断 […]