No. | 日本語 | ベトナム語 |
---|---|---|
1 | 縫い代 | chừa đường may |
2 | 見せ巾 | độ hở |
3 | 厚み | độ dày |
4 | ネムリ穴 | khuy thẳng |
5 | 中綴じ | khóa bên trong |
6 | タック | li |
7 | ヨーク | đô áo |
8 | ハトメ(鳩目)穴かがり | khuy mắt phụng |
9 | ステッチ | diễu |
10 | コバステッチ | diễu mí |
11 | 位置 | vị trí |
12 | 前下がり | hạ cổ trước |
13 | カン止め | bọ |
14 | 縫い繋ぎ | may nối |
15 | 固定する | cố định |
16 | 穴かがり | khuy |
17 | 合わせ縫い | may chắp |
18 | いせる | cầm lại |
19 | いせ量 | độ cầm |
20 | 切替 | đổi vải |
21 | 落としミシン | diễu lọt khe |
22 | 返し縫い | lại mũi |
23 | かがり縫い | vắt sổ |
24 | 重ね縫い | may gấp lên |
25 | カン止め | bọ |
26 | 環縫い | may xích móc |
27 | ギャザー | nhung |
28 | くるみ縫い | may bọc |
29 | 刺繍 | thêu |
30 | 地縫い | may chắp |
31 | 裾まつり縫い | vắt lai |
32 | タック縫い | may li |
33 | 縫い返し | lại mũi |
34 | 縫い目割り | rẽ ra |
35 | 根巻き | gút chỉ |
36 | 伸び止め | chống giãn |
37 | パイピング | viền |
38 | 袋縫い | may lộn |
39 | スリット | xẻ lai |
40 | 二つ折り縫い | may gấp 1 lần |
41 | 補強縫い | may gia cố |
42 | 星縫い | đột tay |
43 | ボタン穴かがり | khuy nút |
44 | ボタン付け | gắn nút |
45 | まつり | vắt lai lót |
46 | 三つ折縫い | may gấp 2 lần |
47 | ゆとり | phần dư |
48 | 落とし縫い | tra lộn mí lọt khe |
49 | いさる | bị rút |
50 | 仮止め | chỉ lược |
51 | 放反 | xổ vải |
52 | 薄い | mỏng |
53 | 巻き縫いミシン | máy may cuốn |
54 | 割り伏せ縫い | phần chừa may rẽ ra 2 bên |
55 | 片倒し縫い | phần chừa may lật qua 1 bên |
56 | 千鳥縫い | may zic zắc |
57 | 閂止めミシン | máy đóng bọ |
58 | 一本針本縫い | may 1 kim |
59 | 伸び止めテープ | tape chống giãn |
60 | 飾りミシン | máy đánh bông mặt trên |
61 | 飾りステッチ | diễu đánh bông |
62 | 2本針環重 | 2 kim xích móc |
63 | 環縫い | xích móc |
64 | 平2本片面飾り | 2 kim đánh bông 1 mặt |
65 | フラシ | decoup |
66 | カラーマッチ | tiệp màu |
67 | ダーツ | pen |
68 | マチ | trụ |
69 | 水抜き | thoát nước |
70 | どんでん始末縫い | khóa bọng |
71 | ポケット玉縁 | nẹp túi |
72 | バイヤス | canh xéo |
73 | ||
74 | ||
75 | ||
76 | ||
77 | ||
78 | ||
79 | ||
80 |
縫製用語
縫製仕様用語
