No. | 日本語 | ベトナム語 |
---|---|---|
1 | 契約期限 | thời hạn hợp đồng |
2 | 出荷 | xuất hàng |
3 | 輸入 | nhập khẩu |
4 | 輸出 | xuất khẩu |
5 | 契約条件 | điều kiện giao dịch |
6 | FOB単価 | giá FOB |
7 | CIF価格 | giá CIF |
8 | 通関 | thông qua hải quan |
9 | コンテナ | công ten nơ |
10 | カートン | thùng cạc tông |
11 | 倉庫 | nhà kho |
12 | 記入 | điền vào |
13 | 申請 | xin phép |
14 | 依頼 | yêu cầu |
15 | 数量 | số lượng |
16 | 契約 | hợp dồng |
17 | 発行銀行 | ngân hàng phát hành |
18 | 通知銀行 | ngân hàng thông báo |
19 | インボイス | hóa đơn |
20 | 船積書類 | chứng từ gửi hàng |
21 | 船便 | hàng tàu |
22 | 空輸 | hàng air |
23 | ハンドキャリー | xách tay |
24 | キャンセル | hủy bỏ |
25 | 返品 | hàng trả về |
26 | 梱包 | đóng gói |
27 | パッキングリスト(P/L) | danh sách đóng gói |
28 | 仕向け港 | cảng đến |
29 | 積出し港 | cảng xuất khẩu |
30 | 陸上輸送 | vận chuyển bằng đường bộ |
31 | クレーム | khiếu nại |
32 | クレーム処理 | giải quyết khiếu nại |
33 | リスクヘッジ | bảo hiểm rủi ro |
34 | 円高 | đồng yên lên giá |
35 | 税関 | thuế quan |
36 | 保税地区 | khu vực ngoại quan |
37 | 保税倉庫 | kho ngoại quan |
38 | 委託加工 | uỷ quyền gia công |
39 | 仲介貿易 | thương mại kiểu môi giới |
40 | 免税 | miễn thuế |
41 | 税制優遇 | thuế ưu đãi |
42 | 経済特区 | đặc khu kinh tế |
43 | 請求書 | giấy đòi nợ |
44 | 商標 | thương hiệu |
45 | ||
46 | ||
47 | ||
48 | ||
49 | ||
50 |